Có 2 kết quả:

圣庙 shèng miào ㄕㄥˋ ㄇㄧㄠˋ聖廟 shèng miào ㄕㄥˋ ㄇㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

shrine to a sage (esp. Confucius)

Từ điển Trung-Anh

shrine to a sage (esp. Confucius)